tiêu diệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiêu diệt+ verb
- to wipe out, to annihilate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu diệt"
- Những từ có chứa "tiêu diệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 466